Có 2 kết quả:
一个人 yī gè rén ㄧ ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ • 一個人 yī gè rén ㄧ ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) by oneself (without assistance)
(2) alone (without company)
(2) alone (without company)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) by oneself (without assistance)
(2) alone (without company)
(2) alone (without company)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0